Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dà dǎn
1
/1
大胆
dà dǎn
giản thể
Từ điển phổ thông
to gan, cả gan, liều lĩnh, táo bạo
Từ điển Trung-Anh
(1) brazen
(2) audacious
(3) outrageous
(4) bold
(5) daring
(6) fearless