Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
Nǚ wā
•
nǚ wā
1
/2
女媧
Nǚ wā
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Nüwa (creator of humans in Chinese mythology)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đồng Kim thập nhất Bái Ân du Thê Hà tự vọng Quế Lâm chư sơn - 同金十一沛恩游棲霞寺望桂林諸山
(
Viên Mai
)
•
Lạc thần phú - 洛神賦
(
Tào Thực
)
•
Lý Bằng không hầu dẫn - 李憑箜篌引
(
Lý Hạ
)
•
Thiên vấn - 天問
(
Khuất Nguyên
)
•
Trào ngoan thạch ảo tương - 嘲頑石幻相
(
Tào Tuyết Cần
)
女媧
nǚ wā
phồn thể
Từ điển phổ thông
bà Nữ Oa trong thần thoại
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đồng Kim thập nhất Bái Ân du Thê Hà tự vọng Quế Lâm chư sơn - 同金十一沛恩游棲霞寺望桂林諸山
(
Viên Mai
)
•
Lạc thần phú - 洛神賦
(
Tào Thực
)
•
Lý Bằng không hầu dẫn - 李憑箜篌引
(
Lý Hạ
)
•
Thiên vấn - 天問
(
Khuất Nguyên
)
•
Trào ngoan thạch ảo tương - 嘲頑石幻相
(
Tào Tuyết Cần
)