Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nǚ zǐ
1
/1
女子
nǚ zǐ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con gái, đàn bà
Từ điển Trung-Anh
(1) woman
(2) female
Một số bài thơ có sử dụng
•
An Dương Vương - 安陽王
(
Đặng Minh Khiêm
)
•
Cảm hoài kỳ 2 - 感懷其二
(
Thu Cẩn
)
•
Dụ chư tỳ tướng hịch văn - 諭諸裨將檄文
(
Trần Quốc Tuấn
)
•
Đế đống 2 - 蝃蝀 2
(
Khổng Tử
)
•
Nam Việt hành - 南越行
(
Chu Chi Tài
)
•
Thánh Tông Thuần hoàng đế - 聖宗淳皇帝
(
Hà Nhậm Đại
)
•
Thứ vận Tây Hồ trúc chi ca kỳ 3 - 次韻西湖竹枝歌其三
(
Đinh Phục
)
•
Trúc chi ca kỳ 06 - 竹枝歌其六
(
Uông Nguyên Lượng
)
•
Tuyền thuỷ 2 - 泉水 2
(
Khổng Tử
)
•
Xuân thi - 春詩
(
Kỷ Quân
)