Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nǚ gōng
1
/1
女工
nǚ gōng
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) working woman
(2) variant of 女紅|女红[nu:3 gong1]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Thất vọng - 失望
(
Đặng Trần Côn
)
•
Tịnh hữu vãn thi nhất thủ - 并有輓詩一首
(
Phạm Nguyễn Du
)
•
Tranh - 筝
(
Bạch Cư Dị
)