Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nǚ fāng
1
/1
女方
nǚ fāng
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the bride's side (of a wedding)
(2) of the bride's party
Một số bài thơ có sử dụng
•
Khốc Hoa Khương nhất bách thủ kỳ 012 - 哭華姜一百首其十二
(
Khuất Đại Quân
)