Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nǚ qiáng
1
/1
女牆
nǚ qiáng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
crenelated parapet wall
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cố đô - 故都
(
Hàn Ốc
)
•
Đăng Dư Can cổ huyện thành - 登余干古縣城
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Kim Lăng ngũ đề - Thạch Đầu thành - 金陵五題-石頭城
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Tây hà - Kim Lăng hoài cổ - 西河—金陵懷古
(
Chu Bang Ngạn
)
•
Thướng Bạch Đế thành - 上白帝城
(
Đỗ Phủ
)