Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nǚ láng
1
/1
女郎
nǚ láng
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) young woman
(2) maiden
(3) girl
(4) CL:個|个[ge4],位[wei4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bính Thìn niên Phu Châu ngộ Hàn thực thành ngoại tuý ngâm kỳ 1 - 丙辰年鄜州遇寒食城外醉吟其一
(
Vi Trang
)
•
Đạp ca hành kỳ 1 - 踏歌行其一
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Đề Lệnh Hồ gia mộc lan hoa - 題令狐家木蘭花
(
Bạch Cư Dị
)
•
Hữu sở ta kỳ 2 - 有所嗟其二
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Lãng đào sa kỳ 6 - 浪淘沙其六
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Luận thi kỳ 24 - 論詩其二十四
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Mộc Lan từ - 木蘭詞
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tống Dương trưởng sử phó Quả Châu - 送楊長史赴果州
(
Vương Duy
)
•
Tức sự - 即事
(
Cố Hoành
)
•
Xuân nhật - 春日
(
Trịnh Diễm
)