Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
nǎi nǎi
•
nǎi nai
1
/2
奶奶
nǎi nǎi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bà nội
奶奶
nǎi nai
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (informal) grandma (paternal grandmother)
(2) (respectful) mistress of the house
(3) CL:位[wei4]
(4) (coll.) boobies
(5) breasts