Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhōng
妐
Âm Pinyin:
zhōng
Tổng nét: 7
Bộ:
nǚ 女
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
女
公
Nét bút:
フノ一ノ丶フ丶
Thương Hiệt: VCI (女金戈)
Unicode:
U+5990
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
chung
Âm Quảng Đông:
zung1
Tự hình
1
1
/1
zhōng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. anh chồng
2. cha chồng
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Anh chồng;
② Cha chồng.