Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
pó suō
1
/1
婆娑
pó suō
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. múa loà xoà
2. đi lại lật đật
Từ điển Trung-Anh
(1) to swirl about
(2) (of leaves and branches) to sway
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dũng Kim đình thị đồng du giả chư quân - 湧金亭示同遊諸君
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Độc thi - 讀詩
(
Cao Bá Quát
)
•
Đông môn chi phần 1 - 東門之枌 1
(
Khổng Tử
)
•
Đông môn chi phần 2 - 東門之枌 2
(
Khổng Tử
)
•
Hư hoa ngộ - 虛花悟
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Nguyệt trung quế - 月中桂
(
Nguyễn Sưởng
)
•
Phật Tích liên trì - 佛蹟蓮池
(
Phạm Nhân Khanh
)
•
Phụng thù Lư cấp sự Vân Phu tứ huynh “Khúc giang hà hoa hành” kiến ký tịnh trình thướng Tiền thất huynh các lão, Trương thập bát trợ giáo - 奉酬盧給事雲夫四兄曲江苛花行見寄並呈上錢七兄閣老張十八助教
(
Hàn Dũ
)
•
Thái viên - 菜園
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Thụ gian - 樹間
(
Đỗ Phủ
)