Có 2 kết quả:
chuò • ruò
Âm Pinyin: chuò, ruò
Tổng nét: 11
Bộ: nǚ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女若
Nét bút: フノ一一丨丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: VTKR (女廿大口)
Unicode: U+5A7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: nǚ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰女若
Nét bút: フノ一一丨丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: VTKR (女廿大口)
Unicode: U+5A7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không thuận, không xuôi
Từ điển Trần Văn Chánh
【婼羌】Nhược Khương [Ruòqiang] Tên huyện (thuộc tỉnh Tân Cương, nay viết 若羌).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Không thuận, không xuôi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhi Khương 婼羌: Tên một nước Tây vực đời Hán — Một âm là Xước. Xem Xước.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ không thuận.
Từ điển Trung-Anh
recalcitrant
phồn & giản thể