Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zǐ sūn
1
/1
子孫
zǐ sūn
phồn thể
Từ điển phổ thông
con cháu, hậu duệ
Từ điển Trung-Anh
(1) offspring
(2) posterity
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ai vương tôn - 哀王孫
(
Đỗ Phủ
)
•
Cố tích thần từ bi ký - 古跡神祠碑記
(
Trương Hán Siêu
)
•
Dục dữ nguyên bát bốc lân, tiên hữu thị tặng - 欲與元八卜鄰,先有是贈
(
Bạch Cư Dị
)
•
Đồ trung ngẫu hứng - 途中偶興
(
Nguyễn Du
)
•
Ký Bùi Thi Châu - 寄裴施州
(
Đỗ Phủ
)
•
Nhị Sơ cố lý - 二疏故里
(
Nguyễn Du
)
•
Quan san nguyệt - 關山月
(
Lục Du
)
•
Thất đức vũ - 七德舞
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thuỳ lão biệt - 垂老別
(
Đỗ Phủ
)
•
Tự Thanh Bình trấn du Lâu Quán, Ngũ Quận, Đại Tần, Diên Sinh, Tiên Du, vãng phản tứ nhật đắc thập nhất thi ký xá đệ Tử Do đồng tác - Lâu Quán - 自清平鎮遊樓觀五郡大秦延生仙遊往返四日得十一詩寄舍弟子由同作-樓觀
(
Tô Thức
)