Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
Ān dìng
•
ān dìng
1
/2
安定
Ān dìng
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Anting township in Tainan county 台南縣|台南县[Tai2 nan2 xian4], Taiwan
安定
ān dìng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
yên ổn, ổn định
Từ điển Trung-Anh
(1) stable
(2) quiet
(3) settled
(4) stabilize
(5) maintain
(6) stabilized
(7) calm and orderly