Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ān rán
1
/1
安然
ān rán
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
an toàn, yên ổn
Từ điển Trung-Anh
(1) safely
(2) peacefully
(3) at a rest
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đồ chí ca - 圖誌歌
(
Lê Tắc
)
•
Kệ - 偈
(
Tâm Tịnh thiền sư
)
•
Nam Hải thần từ - 南海神祠
(
Cao Biền
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 022 - 山居百詠其二十二
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Trảm xà kiếm phú - 斬蛇劍賦
(
Sử Hy Nhan
)
•
Tuý ca hành - 醉歌行
(
Hồ Thiên Du
)