Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
wán chéng
•
wán chèng
1
/2
完成
wán chéng
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to complete
(2) to accomplish
完成
wán chèng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hoàn thành, hoàn tất, xong