Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dìng jū
1
/1
定居
dìng jū
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to settle (in some city, country etc)
(2) to take up residence
Một số bài thơ có sử dụng
•
Quá khách tương tầm - 過客相尋
(
Đỗ Phủ
)
•
Thái vi 4 - 采薇 4
(
Khổng Tử
)
•
Tương biệt Vu Giáp, tặng Nam khanh huynh Nhương Tây quả viên tứ thập mẫu - 將別巫峽,贈南卿兄瀼西果園四十畝
(
Đỗ Phủ
)
•
Ức Dụng Tự đệ - 憶用敘弟
(
Dương Thận
)