Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jū rán
1
/1
居然
jū rán
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unexpectedly
(2) to one's surprise
(3) go so far as to
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Tô Hề - 別蘇徯
(
Đỗ Phủ
)
•
Đại nhân hí bút - 代人戲筆
(
Nguyễn Du
)
•
Đế kinh thiên - 帝京篇
(
Lạc Tân Vương
)
•
Đề Thái Nguyên thất nhật quang phục ký kỳ 3 - 題太七日光復記其三
(
Ngô Đức Kế
)
•
Đồ chí ca - 圖誌歌
(
Lê Tắc
)
•
Khách đường - 客堂
(
Đỗ Phủ
)
•
Kiều Lăng thi tam thập vận, nhân trình huyện nội chư quan - 橋陵詩三十韻,因呈縣內諸官
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Đồng khanh Gia Vinh thập vận - 寄董卿嘉榮十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Lư sơn bộc bố dao - 盧山濮布謠
(
Dương Duy Trinh
)
•
Tự kinh phó Phụng Tiên huyện vịnh hoài ngũ bách tự - 自京赴奉先縣詠懷五百字
(
Đỗ Phủ
)