Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
嵁
Âm Pinyin:
zhēn
Tổng nét: 12
Bộ:
shān 山
(+9 nét)
Hình thái: ⿰
山
甚
Nét bút:
丨フ丨一丨丨一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: UTMV (山廿一女)
Unicode:
U+5D41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
kham
Âm Hàn:
감
Âm Quảng Đông:
ham1
Tự hình
1
Dị thể
1
碪
Không hiện chữ?