Có 1 kết quả:
cēn
Âm Pinyin: cēn
Tổng nét: 14
Bộ: shān 山 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山參
Nét bút: 丨フ丨フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: UIIH (山戈戈竹)
Unicode: U+5D7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: shān 山 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山參
Nét bút: 丨フ丨フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: UIIH (山戈戈竹)
Unicode: U+5D7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) uneven
(2) not uniform
(2) not uniform