Có 1 kết quả:
xué
Âm Pinyin: xué
Tổng nét: 16
Bộ: shān 山 (+13 nét)
Hình thái: ⿱𦥯山
Nét bút: ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: HBU (竹月山)
Unicode: U+5DA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: shān 山 (+13 nét)
Hình thái: ⿱𦥯山
Nét bút: ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: HBU (竹月山)
Unicode: U+5DA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
big rocky mountain