Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jīng
巠
Âm Pinyin:
jīng
Tổng nét: 7
Bộ:
chuān 巛
(+4 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: ⿳
一
巛
工
Nét bút:
一フフフ一丨一
Thương Hiệt: MVVM (一女女一)
Unicode:
U+5DE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
kinh
Âm Nhật (onyomi):
ケイ (kei)
,
キョウ (kyō)
Âm Hàn:
경
Âm Quảng Đông:
ging1
Tự hình
3
Dị thể
4
坙
經
𡿱
𢀖
Không hiện chữ?
1
/1
jīng
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) underground watercourse
(2) archaic variant of 經|经[jing1]