Có 1 kết quả:
cháo
Tổng nét: 11
Bộ: chuān 巛 (+8 nét)
Hình thái: ⿱⺍果
Nét bút: 丶丶ノ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: FWD (火田木)
Unicode: U+5DE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tổ chim, ổ
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 巢