Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yòu nǚ
1
/1
幼女
yòu nǚ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bé gái
Từ điển Trung-Anh
young girl
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ấu nữ từ - 幼女詞
(
Thi Kiên Ngô
)
•
Khiển muộn trình Nghiêm công nhị thập vận - 遣悶奉呈嚴公二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Dương thị nữ - 送楊氏女
(
Vi Ứng Vật
)