Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
pò
廹
Âm Pinyin:
pò
Tổng nét: 7
Bộ:
yǐn 廴
(+5 nét)
Hình thái: ⿺
廴
白
Nét bút:
ノ丨フ一一フ丶
Thương Hiệt: NKHA (弓大竹日)
Unicode:
U+5EF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
bách
,
bích
Âm Quảng Đông:
baak3
,
bik1
Tự hình
1
Dị thể
1
迫
Không hiện chữ?
1
/1
pò
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 迫[po4]
(2) to persecute
(3) to oppress
(4) embarrassed