Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiàn chéng
1
/1
建成
jiàn chéng
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to establish
(2) to build
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đường Thái Tông dữ bản triều Thái Tông - 唐太宗與本朝太宗
(
Trần Dụ Tông
)
•
Đường Việt lưỡng Thái Tông - 唐越兩太宗
(
Trần Thái Tông
)
•
Thái Bình mại ca giả - 太平賣歌者
(
Nguyễn Du
)