Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qì quán
1
/1
弃权
qì quán
giản thể
Từ điển phổ thông
tước quyền, đoạt quyền, cắt mất quyền làm gì đó
Từ điển Trung-Anh
(1) to abstain from voting
(2) to forfeit
(3) to waive one's right to vote
(4) to abdicate