Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chuī,
chuì,
shěnTổng nét: 7
Bộ:
gōng 弓 (+4 nét)
Hình thái:
⿰弓欠Nét bút:
フ一フノフノ丶Thương Hiệt: XNNO (重弓弓人)
Unicode:
U+5F1EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 3