Có 1 kết quả:
jìng
Tổng nét: 8
Bộ: chì 彳 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰彳𢀖
Nét bút: ノノ丨フ丶一丨一
Thương Hiệt: HONOM (竹人弓人一)
Unicode: U+5F84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kính
Âm Nôm: kính
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): みち (michi), こみち (komichi), さしわたし (sashiwatashi), ただちに (tadachini)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: ging3
Âm Nôm: kính
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): みち (michi), こみち (komichi), さしわたし (sashiwatashi), ただちに (tadachini)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: ging3
Tự hình 2
Dị thể 3
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đường tắt, lối tắt
2. thẳng
2. thẳng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 徑.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 徑
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đường mòn, đường nhỏ, đường tắt, lối tắt: 山徑 Đường mòn trên núi;
② Đường, lối, cách: 捷徑 Đường tắt;
③ Thẳng, trực tiếp: 直情徑行 Tình thẳng thẳng bước; 徑回廣東 Về thẳng Quảng Đông; 徑自答復 Trực tiếp trả lời. 【徑直】kính trực [jìngzhí] a. Thẳng: 這趟客機徑直飛往河内 Chuyến máy bay này sẽ bay thẳng tới Hà Nội; b. Thẳng thắn, thẳng: 我徑直跟你說吧 Tôi nói thẳng với anh;
④ (toán) Đường kính (nói tắt): 半徑 Bán kính;
⑤ (văn) Đi;
⑥ Bèn (dùng như 竟 bộ 立).
② Đường, lối, cách: 捷徑 Đường tắt;
③ Thẳng, trực tiếp: 直情徑行 Tình thẳng thẳng bước; 徑回廣東 Về thẳng Quảng Đông; 徑自答復 Trực tiếp trả lời. 【徑直】kính trực [jìngzhí] a. Thẳng: 這趟客機徑直飛往河内 Chuyến máy bay này sẽ bay thẳng tới Hà Nội; b. Thẳng thắn, thẳng: 我徑直跟你說吧 Tôi nói thẳng với anh;
④ (toán) Đường kính (nói tắt): 半徑 Bán kính;
⑤ (văn) Đi;
⑥ Bèn (dùng như 竟 bộ 立).
Từ điển Trung-Anh
(1) footpath
(2) track
(3) diameter
(4) straight
(5) directly
(2) track
(3) diameter
(4) straight
(5) directly
Từ ghép 79
bàn jìng 半径 • cè jìng qì 测径器 • dà kǒu jìng 大口径 • dà xiāng jìng tíng 大相径庭 • dú pì xī jìng 独辟蹊径 • duì kǒu jìng 对口径 • gōng yuán xiǎo jìng xiào yìng 公园小径效应 • Guó jì Tián jìng Lián hé huì 国际田径联合会 • jí jìng 极径 • jiǎn jìng 剪径 • jié jìng 捷径 • jìng dào 径道 • jìng jì 径迹 • jìng liú 径流 • jìng lù 径路 • jìng qíng zhí suì 径情直遂 • jìng sài 径赛 • jìng tíng 径庭 • jìng xiàng 径向 • jìng zhí 径直 • jìng zì 径自 • kǒng jìng 孔径 • kǒu jìng 口径 • lì jìng 粒径 • lìng pì xī jìng 另辟蹊径 • lù jìng 路径 • mén jìng 门径 • nèi jìng 内径 • táng jìng 膛径 • tián jìng 田径 • tián jìng sài 田径赛 • tián jìng yùn dòng 田径运动 • tǒng yī kǒu jìng 统一口径 • tú bù lù jìng 徒步路径 • tú jìng 涂径 • tú jìng 途径 • tù jìng 兔径 • wài jìng 外径 • wǎng jìng 枉径 • wǎng luò zhí jìng 网络直径 • wēi jìng 危径 • wēi jìng 微径 • wén wù jìng 文物径 • xī jìng 徯径 • xī jìng 溪径 • xī jìng 蹊径 • xiá jìng 狭径 • xiá jìng 霞径 • xiān xīn zhí jìng 纤芯直径 • xiǎo jìng 小径 • xié jìng 斜径 • xié jìng 邪径 • xíng bù cóng jìng 行不从径 • xíng bù yóu jìng 行不由径 • xíng jìng 行径 • xíng rén jìng 行人径 • yān jìng 烟径 • yán jìng 岩径 • yáng cháng xiǎo jìng 羊肠小径 • yào jìng 要径 • yě jìng 野径 • yī jìng 一径 • yīn jìng 阴径 • yín jìng 淫径 • yōu jìng 幽径 • yóu jìng 由径 • yuán zǐ bàn jìng 原子半径 • yuè jìng 月径 • yún wù jìng jì 云雾径迹 • zé jìng 迮径 • zè jìng 仄径 • zhàn jìng 栈径 • zhí jìng 直径 • zhí qíng jìng xíng 直情径行 • zhōng dú tú jìng 中毒途径 • zhōng jìng 中径 • zhōng nán jié jìng 终南捷径 • zhōu jìng 周径 • zhōu sān jìng yī 周三径一