Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hòu fāng
1
/1
後方
hòu fāng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the rear
(2) far behind the front line
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tái hạ khúc kỳ 2 - 塞下曲其二
(
Lý Bạch
)
•
Vãn phát Quan San - 晚發關山
(
Trịnh Giải
)