Có 2 kết quả:
lái • lài
Tổng nét: 10
Bộ: chì 彳 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰彳来
Nét bút: ノノ丨一丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: HODT (竹人木廿)
Unicode: U+5F95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
giản thể
Từ điển phổ thông
an ủi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 徠.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 徠
Từ điển Trung-Anh
see 招徠|招徕[zhao1 lai2]
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 徠.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ủy lạo, an ủi: 勞徠 Thăm hỏi và an ủi. Xem 徠 [lái].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 徠
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 來 (bộ 人). Xem 招徠 [zháolái]. Xem 徠 [lài].