Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
guài wù
•
guài wu
1
/2
怪物
guài wù
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quái vật, yêu quái, quỷ
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giao long ca - 蛟龍歌
(
Hà Mộng Quế
)
•
Khai Tiên bộc bố - 開先瀑布
(
Tưởng Sĩ Thuyên
)
怪物
guài wu
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) monster
(2) freak
(3) eccentric person
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giao long ca - 蛟龍歌
(
Hà Mộng Quế
)
•
Khai Tiên bộc bố - 開先瀑布
(
Tưởng Sĩ Thuyên
)