Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Héng Shān
1
/1
恒山
Héng Shān
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mt Heng in Shanxi, northern of the Five Sacred Mountains 五嶽|五岳[Wu3 yue4]
(2) Hengshan district of Jixi city 雞西|鸡西[Ji1 xi1], Heilongjiang
Một số bài thơ có sử dụng
•
Quỳ phủ thư hoài tứ thập vận - 夔府書懷四十韻
(
Đỗ Phủ
)