Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qiǎo rán
1
/1
悄然
qiǎo rán
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quietly
(2) sorrowfully
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Trịnh thập bát trước tác trượng cố cư - 題鄭十八著作丈故居
(
Đỗ Phủ
)
•
Giang lâu thư hoài - 江樓書懷
(
Triệu Hỗ
)
•
Hậu Xích Bích phú - 後赤壁賦
(
Tô Thức
)
•
Lữ túc - 旅宿
(
Đỗ Mục
)
•
Phụng Tiên Lưu thiếu phủ tân hoạ sơn thuỷ chướng ca - 奉先劉少府新畫山水障歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Thượng Dương nhân - 上陽人
(
Bạch Cư Dị
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tự đề thu sơn độc diểu đồ - 自題秋山獨眺圖
(
Kỷ Quân
)
•
Xích Cốc - 赤谷
(
Đỗ Phủ
)
•
Yến Tử lâu kỳ 2 - 燕子樓其二
(
Quan Miến Miến
)