Có 1 kết quả:
lì
Tổng nét: 10
Bộ: xīn 心 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺖利
Nét bút: 丶丶丨ノ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: PHDN (心竹木弓)
Unicode: U+60A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Linh lợi 怜悧 Thông minh, mau hiểu.
Từ điển Trung-Anh
(1) smooth
(2) active
(3) clever
(4) sharp
(2) active
(3) clever
(4) sharp
Từ ghép 1