Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
rě rén
1
/1
惹人
rě rén
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to provoke (esp. annoyance, disgust etc)
(2) to offend
(3) to attract (attention)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Nữ nhi tình - 女兒情
(
Dương Khiết
)
•
Tây Hồ trúc chi từ kỳ 1 - 西湖竹枝詞其一
(
Thi Nhuận Chương
)
•
Vô đề (III) - 無題 (III)
(
Vương Ấu Ngọc
)