Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
愅
Âm Pinyin:
gé
,
jí
,
jǐ
Tổng nét: 12
Bộ:
xīn 心
(+9 nét)
Hình thái: ⿰
⺖
革
Nét bút:
丶丶丨一丨丨一丨フ一一丨
Thương Hiệt: PTLJ (心廿中十)
Unicode:
U+6105
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
cách
Âm Quảng Đông:
gaak3
Tự hình
1
Dị thể
2
諽
革
Không hiện chữ?