Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
biē qì
1
/1
憋氣
biē qì
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nín thở, nhịn thở
2. ngột ngạt
3. ấm ức
Từ điển Trung-Anh
(1) to feel suffocated or oppressed
(2) to choke with resentment
(3) to feel injured or resentful