Có 1 kết quả:
dàn
Tổng nét: 15
Bộ: xīn 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖單
Nét bút: 丶丶丨丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: PRRJ (心口口十)
Unicode: U+619A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đạn, đát
Âm Nôm: dạn, đạn, đặn
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): はばか.る (habaka.ru)
Âm Hàn: 탄
Âm Quảng Đông: daan6
Âm Nôm: dạn, đạn, đặn
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): はばか.る (habaka.ru)
Âm Hàn: 탄
Âm Quảng Đông: daan6
Tự hình 3
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồi Trương thừa tướng tự Tùng Tư giang đông bạc Chử Cung - 陪張丞相自松滋江東泊渚宮 (Mạnh Hạo Nhiên)
• Chu trung khổ nhiệt khiển hoài, phụng trình Dương trung thừa thông giản đài tỉnh chư công - 舟中苦熱遣懷奉呈陽中丞通簡臺省諸公 (Đỗ Phủ)
• Cổ ý - 古意 (Hàn Dũ)
• Đáp quốc vương tặc thế chi vấn - 答國王賊勢之問 (Trần Quốc Tuấn)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Mộng đăng Hà Hán - 夢登河漢 (Mai Nghiêu Thần)
• Sinh cư loạn thế - 生居亂世 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Thứ vận tăng Tiềm kiến tặng - 次韻僧潛見贈 (Tô Thức)
• Tùng vịnh - 松詠 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Xuất quan - 出關 (Nguỵ Trưng)
• Chu trung khổ nhiệt khiển hoài, phụng trình Dương trung thừa thông giản đài tỉnh chư công - 舟中苦熱遣懷奉呈陽中丞通簡臺省諸公 (Đỗ Phủ)
• Cổ ý - 古意 (Hàn Dũ)
• Đáp quốc vương tặc thế chi vấn - 答國王賊勢之問 (Trần Quốc Tuấn)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Mộng đăng Hà Hán - 夢登河漢 (Mai Nghiêu Thần)
• Sinh cư loạn thế - 生居亂世 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Thứ vận tăng Tiềm kiến tặng - 次韻僧潛見贈 (Tô Thức)
• Tùng vịnh - 松詠 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Xuất quan - 出關 (Nguỵ Trưng)
phồn thể
Từ điển phổ thông
kinh sợ, run sợ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Kiêng sợ, e ngại. ◎Như: “tứ vô kị đạn” 肆無忌憚 buông thả không kiêng dè gì cả, “quá tắc vật đạn cải” 過則勿憚改 có lỗi thì chớ ngại sửa. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Trác xuất nhập cung đình, lược vô kị đạn” 卓出入宮庭, 略無忌憚 (Đệ tam hồi) (Đổng) Trác ra vào cung cấm, không kiêng sợ gì cả.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sợ, kiêng sợ, e dè, ngại: 不憚煩 Không sợ phiền; 肆無忌憚 Không kiêng dè gì cả, càn dỡ không sợ ai, trắng trợn; 過則勿憚改 Có lỗi thì không ngại sửa.
Từ điển Trung-Anh
(1) dread
(2) fear
(3) dislike
(2) fear
(3) dislike
Từ ghép 2