Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huái bào
1
/1
懷抱
huái bào
phồn thể
Từ điển phổ thông
hoài bão, ấp ủ
Từ điển Trung-Anh
(1) to hug
(2) to cherish
(3) within the bosom (of the family)
(4) to embrace (also fig. an ideal, aspiration etc)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đình thí đối sách - 廷試對策
(
Phan Đình Phùng
)
•
Khuê oán kỳ 1 - 閨怨其一
(
Cao Bá Quát
)
•
Lan Đình tập tự - 蘭亭集序
(
Vương Hy Chi
)
•
Lữ xá thư sự - 旅舍書事
(
Cù Hữu
)
•
Tặng Trịnh thập bát Phần - 贈鄭十八賁
(
Đỗ Phủ
)
•
Tây kỹ - 西伎
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Thu tận - 秋盡
(
Đỗ Phủ
)
•
Tuý hoa âm - Độc cựu thi - 醉花蔭-讀舊詩
(
Cao Tự Thanh
)
•
Tương giang yến tiễn Bùi nhị đoan công phó Đạo Châu - 湘江宴餞裴二端公赴道州
(
Đỗ Phủ
)
•
Vọng giang lâu thượng tác - 望江樓上作
(
Bạch Cư Dị
)