Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
róng mǎ
1
/1
戎馬
róng mǎ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) military horse
(2) by extension, military matters
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Đế - 白帝
(
Đỗ Phủ
)
•
Chu Tiên trấn - 朱仙鎮
(
Lý Mộng Dương
)
•
Chu trung khổ nhiệt khiển hoài, phụng trình Dương trung thừa thông giản đài tỉnh chư công - 舟中苦熱遣懷奉呈陽中丞通簡臺省諸公
(
Đỗ Phủ
)
•
Đăng Nhạc Dương lâu - 登岳陽樓
(
Đỗ Phủ
)
•
Đinh Mão tân tuế tác - 丁卯新歲作
(
Nguyễn Thông
)
•
Khách trung trừ tịch - 客中除夕
(
Viên Khải
)
•
Kỳ Dương kỳ 2 - 岐陽其二
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Phục sầu kỳ 03 - 復愁其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Sầu - Cưỡng hí vi Ngô thể - 愁-強戲為吳體
(
Đỗ Phủ
)
•
Yến Vương sứ quân trạch đề kỳ 2 - 宴王使君宅題其二
(
Đỗ Phủ
)