Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chéng míng
1
/1
成名
chéng míng
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make one's name
(2) to become famous
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biện Lương tạp thi - 汴梁雜詩
(
Tra Thận Hành
)
•
Càn Nguyên trung ngụ cư Đồng Cốc huyện tác ca kỳ 7 - 乾元中寓居同谷縣作歌其七
(
Đỗ Phủ
)
•
Du Đằng giang dữ hữu nhân đăng Kim Chung tự, tuý hậu lưu đề - 遊藤江與友人登金鐘寺醉後留題
(
Cao Bá Quát
)
•
Sơn trung khiển hứng - 山中遣興
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Tặng kỹ Vân Anh - 贈妓雲英
(
La Ẩn
)
•
Thất tuyệt - Cải thi tặng phụ thân - 七絕-改詩贈父親
(
Mao Trạch Đông
)
•
Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記
(
Trương Hựu Tân
)
•
Tống nhân chi Gia Định - 送人之嘉定
(
Nguyễn Thông
)
•
Tự thán kỳ 1 - 自嘆其一
(
Nguyễn Du
)
•
Từ thí - 辤試
(
Phan Thúc Trực
)