Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chéng shú
1
/1
成熟
chéng shú
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thành thục, làm quen
Từ điển Trung-Anh
(1) mature
(2) ripe
(3) to mature
(4) to ripen
(5) Taiwan pr. [cheng2 shou2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Xuân tận nhật du hậu hồ tặng Lưu Khởi Cư (Lưu thời phương thiêu dược) - 春盡日遊後湖贈劉起居(劉時方燒藥)
(
Từ Huyễn
)