Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chéng xíng
1
/1
成行
chéng xíng
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to embark on a journey
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hiệp sắt ca - 挾瑟歌
(
Nguỵ Thu
)
•
Hương Lô phong hạ tân bốc sơn cư, thảo đường sơ thành, ngẫu đề đông bích kỳ 1 - 香爐峰下新卜山居,草堂初成,偶題東壁其一
(
Bạch Cư Dị
)
•
Khốc ấu nữ hành - 哭幼女行
(
Hà Cảnh Minh
)
•
Lục niên xuân truy hoài kỳ 2 - 六年春遣懁其二
(
Nguyên Chẩn
)
•
Nhạn - 雁
(
Đỗ Mục
)
•
Nhạn - 鴈
(
Âu Dương Tu
)
•
Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦
(
Nguyễn Bá Thông
)
•
Tương phùng hành - 相逢行
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tửu tuyền tử kỳ 1 - 酒泉子其一
(
Phan Lãng
)
•
Vũ mã từ - 舞馬詞
(
Trương Duyệt
)