Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chéng yǔ
1
/1
成语
chéng yǔ
giản thể
Từ điển phổ thông
thành ngữ
Từ điển Trung-Anh
(1) Chinese set expression, typically of 4 characters, often alluding to a story or historical quotation
(2) idiom
(3) proverb
(4) saying
(5) adage
(6) CL:條|条[tiao2],本[ben3],句[ju4]