Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Chéng dū
1
/1
成都
Chéng dū
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Chengdu subprovincial city and capital of Sichuan province 四川 in southwest China
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ái Ái ca - 愛愛歌
(
Từ Tích
)
•
Đỗ công bộ Thục trung ly tịch - 杜工部蜀中離席
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Hí đề ký thướng Hán Trung vương kỳ 1 - 戲題寄上漢中王其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Hí tác Hoa khanh ca - 戲作花卿歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngũ Bàn - 五盤
(
Đỗ Phủ
)
•
Ô ô ca - 烏烏歌
(
Nhạc Lôi Phát
)
•
Trúc chi từ cửu thủ kỳ 4 (Nhật xuất Tam Can xuân vụ tiêu) - 竹枝詞九首其四(日出三竿春霧消)
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Trúc chi từ kỳ 09 - 竹枝詞其九
(
Vương Quang Duẫn
)
•
Trường ca hành - 長歌行
(
Lục Du
)
•
Tương phùng ca, tặng Nghiêm nhị biệt giá - 相逢歌贈嚴二別駕
(
Đỗ Phủ
)