Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
suǒ zài
1
/1
所在
suǒ zài
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) place
(2) location
(3) whereabouts
(4) domicile
(5) to be located
(6) to belong to (organization etc)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lưu biệt Sầm Tham huynh đệ - 留別岑參兄弟
(
Vương Xương Linh
)
•
Ly tao - 離騷
(
Khuất Nguyên
)