Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
dǎ tīng
•
dǎ ting
1
/2
打聽
dǎ tīng
phồn thể
Từ điển phổ thông
dò hỏi, thăm dò, nghe ngóng
打聽
dǎ ting
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ask about
(2) to make some inquiries
(3) to ask around