Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
抇
Âm Pinyin:
gǔ
,
hú
,
huá
Tổng nét: 7
Bộ:
shǒu 手
(+4 nét)
Hình thái: ⿰
⺘
日
Nét bút:
一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: QA (手日)
Unicode:
U+6287
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
hột
Âm Nôm:
lặt
,
nhặt
,
vớt
Âm Quảng Đông:
wat6
Tự hình
1
Dị thể
3
搰
滑
𢪏
Không hiện chữ?