Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bǐng
抦
Âm Pinyin:
bǐng
Tổng nét: 8
Bộ:
shǒu 手
(+5 nét)
Hình thái: ⿰
⺘
丙
Nét bút:
一丨一一丨フノ丶
Thương Hiệt: QMOB (手一人月)
Unicode:
U+62A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
ヘイ (hei)
,
ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi):
も.つ (mo.tsu)
Âm Hàn:
병
Âm Quảng Đông:
bing2
Tự hình
1
Dị thể
2
㨀
秉
Không hiện chữ?
1
/1
bǐng
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old variant of 秉[bing3]
(2) variant of 柄[bing3]
(3) handle
(4) shaft