Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chēn
抻
Âm Pinyin:
chēn
Tổng nét: 8
Bộ:
shǒu 手
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
⺘
申
Nét bút:
一丨一丨フ一一丨
Thương Hiệt: QLWL (手中田中)
Unicode:
U+62BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
thân
Âm Nhật (onyomi):
シン (shin)
,
チン (chin)
Âm Hàn:
압
Âm Quảng Đông:
can2
Tự hình
2
Dị thể
2
伸
捵
Không hiện chữ?
1
/1
chēn
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pull
(2) to stretch
(3) to draw sth out
Từ ghép
2
chēn miàn 抻面
•
chēn miàn 抻麵